Smithfield, Quận Monroe, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Monroe |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 7.357 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
English version Smithfield, Quận Monroe, Pennsylvania
Smithfield, Quận Monroe, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Monroe |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 7.357 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thực đơn
Smithfield, Quận Monroe, PennsylvaniaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Smithfield, Quận Monroe, Pennsylvania